Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khảo sát độ chính xác đo độ cao bằng công nghệ GPS khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng, Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00539
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Nghiên cứu đề xuất quy trình ứng dụng công nghệ GPS trong định vị thi công đóng cọc và lắp ghép cấu kiện công trình biển bằng hệ thống toàn đạc GPS trimble 5700 / Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 91-95
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 3 Ứng dụng công nghề GPS thành lập lưới địa chính khu vực xã Đồng Bài, thị trấn Cát Hải, xã Phù Long, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng. / Nguyễn Bá Thành; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 107 tr.+ phụ lục ; 30 cm. + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11335, PD/TK 11335
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Ứng dụng công nghề GPS thành lập lưới địa chính phía nam khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng. / Đỗ Quang Huy; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 69 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12674, PD/TK 12674
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Ứng dụng công nghệ GPS để xây dựng lưới khống chế mặt bằng đường chuyền hạng IV khu vực lân cận trường Đại học Hàng hải - Hải Phòng / Đặng Đình Sơn; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09916, PD/TK 09916
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Ứng dụng công nghệ GPS đo vẽ bình đồ tuyến đường cấp nước xã Ka Đô-huyện Đơn Dương- tỉnh Lâm Đồng / Trần Văn Phú; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 144 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17166, PD/TK 17166
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Ứng dụng công nghệ GPS kiểm tra lưới địa chính khu Công nghiệp Đình Vũ - Quận Hải An - Thành phố Hải Phòng / Phạm Khánh Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 118tr.; 30cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14009, PD/TK 14009
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập đường chuyền cấp 1 khu đô thị Nam sông Lạch Tray - Hải Phòng. / Đinh Xuân Tuấn; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12662, PD/TK 12662
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới chuyền cấp 1 khu vực Gia Minh- Thủy Nguyên- Hải Phòng. / Đinh Ngọc Hòa; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 88 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10919, PD/TK 10919
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới đường chuyền cấp 1 khu vực xã Cổ Đông - Thạch Thất - Hà Nội / Hoàng Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11342, PD/TK 11342
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới đường chuyền cấp 2 khu vực bắc sông Cấm - Hải Phòng. / Nguyễn Hải Thái; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 91 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10894, PD/TK 10894
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới đường chuyền cấp I khu vực thị trấn Minh Đức - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Đỗ Văn Vương; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 105 tr. ; 30 cm. + 13 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12671, PD/TK 12671
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới đường chuyền hạng IV khu vực Đồng Mô - Sơn Tây- Hà nội / Nguyễn Đức Giáp; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 133 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11338, PD/TK 11338
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới khống chế mặt bằng khu vực huyện Cát Hải-Hải Phòng / Nguyễn Hồng Nhật; Nghd.: T.S Trần Khánh Toàn, Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 130 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11826, PD/TK 11826
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Ứng dụng công nghệ GPS thành lập lưới tọa độ và độ cao khu vực Bắc sông Cấm- Tp Hải Phòng / Hoàng Trọng Huy, Hà Việt Phương, Vũ Văn Tuân; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19325
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Ứng dụng công nghệ GPS xây dựng lưới độ cao hãng IV khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15781, PD/TK 15781
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Ứng dụng công nghệ GPS xây dựng lưới khống chế mặt bằng khu công nghiệp Đình Vũ-Hải Phòng / Hồ Xuân Linh; Nghd.: Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 113 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11352, PD/TK 11352
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Ứng dụng công nghệ GPS xây dựng lưới khống chế mặt bằng khu vực Nhà máy nhiệt điện Thái Bình 2 / Nguyễn Hữu Khánh; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang, Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 123 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11830, PD/TK 11830
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Xây dựng hệ thống giám sát quản lý hoạt động các phương tiện giao thông ứng dụng công nghệ GPS. / Lê Trung Kiên; Nghd.: PGS.TS Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 75 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11140, PD/TK 11140
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :